STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Msida St. Joseph | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Birkirkara FC | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Balzan FC | Birkirkara FC | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2019 | Birkirkara FC | Balzan FC | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Balzan FC | Swieqi United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 2 | 18/19 14/15 |
Maltese Super Cup winner | 1 | 14 |
Footballer of the Year | 1 | 13 |
Maltese champion | 2 | 12/13 09/10 |