STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Panathinaikos | AO Koropi | - | Cho thuê |
29-06-2007 | AO Koropi | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Panathinaikos | Diagoras Rodou | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Diagoras Rodou | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Panathinaikos | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Diagoras Rodou | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Aris Thessaloniki | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | Pas Giannina | PAOK Saloniki | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | PAOK Saloniki | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Pas Giannina | Lamia | - | Ký hợp đồng |
05-11-2019 | Lamia | Free player | - | Giải phóng |
06-01-2020 | Free player | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
21-08-2020 | Olympiakos Nicosia FC | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Veria 1960 | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Iraklis | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup winner | 1 | 17 |
Goalkeeper of the season | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |