STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Sliven U19 | FC Sliven | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Sliven | Ludogorets Razgrad | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Ludogorets Razgrad | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Beroe Stara Zagora | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lokomotiv Plovdiv | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
23-07-2020 | Ludogorets Razgrad | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Beroe Stara Zagora | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Tsarsko Selo | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | - | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Etar | - | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Lokomotiv Sofia | Etar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Etar | FC Maritsa 1921 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Maritsa 1921 | Free player | - | Giải phóng |
02-08-2024 | FC Maritsa 1921 | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 24-02-2024 12:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | ![]() ![]() | FC Maritsa 1921 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 12:00 | FC Maritsa 1921 | ![]() ![]() | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 15:30 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bulgaria | 07-12-2023 15:30 | Etar | ![]() ![]() | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-12-2023 13:00 | Etar | ![]() ![]() | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-11-2023 16:30 | CSKA Sofia | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-11-2023 16:00 | Etar | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-11-2023 15:00 | Etar | ![]() ![]() | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25-10-2023 14:30 | Etar | ![]() ![]() | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20-10-2023 13:45 | FK Levski Krumovgrad | ![]() ![]() | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Bulgarian champion | 4 | 19/20 13/14 12/13 11/12 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Bulgarian cup winner | 2 | 13/14 11/12 |