STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | FC Lelle | JK Tervis Pärnu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | JK Tervis Pärnu | FC Warrior Valga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FC Warrior Valga | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FC Flora Tallinn II | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Flora Tallinn | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Paide Linnameeskond | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 13-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 31-10-2023 17:45 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 22-10-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 30-09-2023 14:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 12-08-2023 14:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 06-08-2023 14:00 | Harju JK Laagri | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 5 | 23 16 14 12 11 |
Estonian cup winner | 4 | 22 16 13 11 |
Estonian champion | 3 | 15 11 10 |
Estonian Second League Champion | 1 | 14/15 |