STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-09-2002 | NK Trnje Trnovec | NK Varazdin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | NK Varazdin Youth | NK Varazdin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | NK Varazdin U17 | NK Varazdin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | NK Varazdin U19 | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | NK Varteks Varazdin | Maccabi Tel Aviv | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2012 | Maccabi Tel Aviv | 1. FC Union Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2013 | 1. FC Union Berlin | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Maccabi Tel Aviv | 1. FC Union Berlin | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2017 | 1. FC Union Berlin | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Rijeka | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
13-02-2022 | Sporting Kansas City | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Botev Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2024 | Free player | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-03-2025 16:45 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-02-2025 14:00 | HNK Gorica | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-02-2025 17:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-02-2025 17:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-01-2025 17:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-12-2024 16:30 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-12-2024 16:30 | NK Istra 1961 | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-11-2024 17:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 16:45 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-11-2024 17:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |