Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
5ae5dcaa2ff95c23048334eb27f511c7.webp
Cầu thủ:
Dofri Snorrason
Quốc tịch:
Iceland
feed6a95ee6422d3328523c1216584da.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
182 cm
Tuổi:
35  (1990-07-21)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
23-06-2008KR Reykjavik U19KR Reykjavik-Ký hợp đồng
30-04-2010KR ReykjavikVikingur Reykjavik-Cho thuê
30-07-2010Vikingur ReykjavikKR Reykjavik-Kết thúc cho thuê
30-07-2012KR ReykjavikUMF Selfoss-Cho thuê
15-10-2012UMF SelfossKR Reykjavik-Kết thúc cho thuê
20-02-2013KR ReykjavikVikingur Reykjavik-Ký hợp đồng
17-02-2021Vikingur ReykjavikFjolnir-Ký hợp đồng
17-02-2021Fjolnir--Chuyển nhượng tự do
31-12-2023Fjolnir--Ký hợp đồng
16-05-2024FjolnirVaengir Júpiters-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Icelandic cup winner1
18/19
Icelandic champion1
10/11
Euro Under-17 participant1
07

Hồ sơ cầu thủ Dofri Snorrason - Kèo nhà cái

Hot Leagues