STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2009 | Vardar Youth | FC Vardar Skopje | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | FC Vardar Skopje | FK Skopje | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | FK Skopje | Lokomotiva | - | Cho thuê |
01-12-2011 | Lokomotiva | FK Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2012 | FK Skopje | Ohrid 2004 | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2012 | Ohrid 2004 | FK Teteks Tetovo | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2013 | FK Teteks Tetovo | FC Vardar Skopje | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | FC Vardar Skopje | FK Teteks Tetovo | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | FK Teteks Tetovo | Gostivar | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Gostivar | FK Teteks Tetovo | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | FK Teteks Tetovo | FC Drita | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | FC Drita | Pelister Bitola | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Pelister Bitola | Sileks | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2017 | Pelister Bitola | FK Makedonija Gjorce Petrov | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FK Borec | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu