STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Zhetysu Taldykorgan U19 | Zhetysu Taldykorgan II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Zhetysu Taldykorgan II | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
12-01-2014 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
09-01-2015 | FC Astana | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
06-07-2015 | Kaisar Kyzylorda | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Tobol Kostanai | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
21-02-2025 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Wales | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Kazakhstan | 04-11-2023 10:00 | Ordabasy | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 29-10-2023 09:00 | FK Aksu | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 21-10-2023 12:00 | Tobol Kostanai | ![]() ![]() | FK Kaspyi Aktau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 30-09-2023 11:00 | FC Shakhtyor Karagandy | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 27-09-2023 09:00 | Kyzylzhar Petropavlovsk | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 24-09-2023 12:00 | Tobol Kostanai | ![]() ![]() | FC Zhetysu Taldykorgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 16-09-2023 13:00 | FC Astana | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 17:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 27-08-2023 15:00 | Tobol Kostanai | ![]() ![]() | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh cup winner | 2 | 22/23 15/16 |
Kazakh champion | 7 | 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |