STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | NK Rovinj | NK Pomorac Kostrena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Pomorac Kostrena | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Istra 1961 Pula | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rijeka | Free player | - | Giải phóng |
09-02-2015 | - | Zawisza Bydgoszcz | - | Ký hợp đồng |
09-02-2015 | Free player | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
10-07-2015 | Zawisza Bydgoszcz SA | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | Persepolis | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
06-07-2018 | Dinamo Bucuresti | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Arka Gdynia | Free player | - | Giải phóng |
26-10-2020 | Free player | Arges | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Arges | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2022 | Free player | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | ACS FC Brasov Steagu Renaste | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Concordia Chiajna | Free player | - | Giải phóng |
08-10-2023 | Free player | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
Croatian cup winner | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |