STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Petrolul Ploiesti U17 | CF Chindia Targoviste U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CF Chindia Targoviste U19 | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chindia Targoviste | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Chindia Targoviste | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2024 | Chindia Targoviste | Arges | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Arges | CS Unirea Ungheni | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 09-11-2023 17:30 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 31-10-2023 16:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 28-10-2023 08:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-10-2023 08:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-09-2023 08:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 29-08-2023 14:30 | CS Phoenix Buzias | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 26-08-2023 08:00 | Arges | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 08-08-2023 18:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2023 17:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | FC Voluntari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-05-2023 16:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |