STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-12-2021 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Pouso Alegre FC | - | Ký hợp đồng |
13-02-2022 | Pouso Alegre FC | Barra FC | - | Ký hợp đồng |
19-04-2022 | Barra FC | CS Sergipe | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Free player | Aruko Sports Brasil | - | Ký hợp đồng |
23-04-2023 | Aruko Sports Brasil | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Ponte Preta | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Jeju SK FC | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Chungbuk Cheongju FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Busan I Park | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 12-08-2024 10:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu