STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-01-2014 | Kongsvinger IL Youth | - | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | - | Kongsvinger IL II | - | Ký hợp đồng |
25-07-2018 | Kongsvinger IL II | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 03-12-2023 13:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-11-2023 14:00 | Mjondalen IF | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 21-10-2023 13:00 | Jerv | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 02-09-2023 13:00 | Hodd | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-08-2023 15:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Asane Fotball | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 06-08-2023 13:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Raufoss IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 04-06-2023 21:00 | Asane Fotball | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 21-05-2023 15:00 | Raufoss IL | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 16-05-2023 16:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Skeid Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-05-2023 13:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu