STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship Nữ | 30-03-2025 13:00 | Newcastle (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 23-03-2025 14:00 | Newcastle (w) | ![]() ![]() | Sunderland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 16-03-2025 12:00 | Durham Wildcats LFC (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-03-2025 14:00 | Newcastle (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-02-2025 14:00 | Southampton (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 26-01-2025 14:00 | Newcastle (w) | ![]() ![]() | Portsmouth (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 19-01-2025 13:00 | Sheffield United (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 17-11-2024 13:00 | Sheffield United (w) | ![]() ![]() | Sunderland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-08-2024 20:10 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 19-05-2024 13:10 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu