STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Young Boys U21 | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vaduz | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2024 | Free player | Bulle | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Bulle | Kriens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-05-2023 16:00 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2023 18:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2023 16:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-05-2023 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu