STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | El Ahly U19 | EL Ahly U21 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | EL Ahly U21 | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
25-01-2016 | Smouha SC | El Dakhlia SC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | El Dakhlia SC | Smouha SC | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2016 | Smouha SC | Aswan | - | Ký hợp đồng |
14-01-2017 | Aswan | Tanta | - | Ký hợp đồng |
26-08-2017 | Tanta | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pyramids FC | Masr El Makasa | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Masr El Makasa | Enppi | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
17-09-2021 | Enppi | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
09-10-2022 | El Mokawloon El Arab | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Haras El Hodood | Free player | - | Giải phóng |
22-10-2024 | Free player | Baish FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian champion | 1 | 13/14 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |