STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 23-04-2025 18:15 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 18:45 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Durham Wildcats LFC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 20:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 18:45 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-10-2024 17:45 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 19:00 | FC Twente Enschede (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 08-10-2024 19:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu