Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
4ed9096fddde03abe24d02e98d2f2b48.webp
Cầu thủ:
Beka Kurdadze
Quốc tịch:
Georgia
4e94a191ccfafff4687282abb001400e.webp
Cân nặng:
83 Kg
Chiều cao:
193 cm
Tuổi:
29  (1997-01-24)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
100,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2016FC Saburtalo TbilisiLokomotiv Tbilisi-Ký hợp đồng
31-12-2017Lokomotiv TbilisiFC Saburtalo Tbilisi-Ký hợp đồng
31-12-2018FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi-Ký hợp đồng
31-12-2019Gagra TbilisiSamgurali Tskh-Ký hợp đồng
19-02-2021Samgurali TskhSamtredia-Ký hợp đồng
31-12-2021SamtrediaGagra Tbilisi-Ký hợp đồng
15-07-2022Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi-Ký hợp đồng
31-12-2022FC Saburtalo TbilisiFC Telavi-Ký hợp đồng
02-02-2025FC TelaviSamtredia-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Georgian cup winner1
22/23
Georgian champion1
17/18

Hồ sơ cầu thủ Beka Kurdadze - Kèo nhà cái

Hot Leagues