STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Team Ticino U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | Young Boys U21 | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | FC Rapperswil-Jona | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Chiasso | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Stade Ouchy | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
07-09-2024 | Vaduz | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
01-02-2025 | FC Rapperswil-Jona | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Sĩ | 14-09-2024 15:00 | FC Rapperswil-Jona | ![]() ![]() | Lugano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-04-2024 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-04-2024 16:00 | Vaduz | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-03-2024 17:00 | Baden | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-03-2024 13:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-02-2024 19:15 | Vaduz | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 10-02-2024 17:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-12-2023 13:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-12-2023 18:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-11-2023 19:15 | Vaduz | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 2 | 15/16 14/15 |