STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | CD Binéfar | CD Internacional de la Amistad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | CD Internacional de la Amistad U19 | CA Monzon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CA Monzon | CD La Muela (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | CD La Muela (- 2012) | CF Sporting Mahonés (-2012) | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | CF Sporting Mahonés (-2012) | Lleida | Unknown | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Lleida | CF Huracán Moncada | Free | Ký hợp đồng |
12-01-2016 | CF Huracán Moncada | UD Logrones | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | UD Logrones | CD Alcoyano | Free | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | CD Alcoyano | CD Ebro | Free | Ký hợp đồng |
07-07-2020 | CD Ebro | UD San Sebastián de los Reyes | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | UD San Sebastián de los Reyes | AD Ceuta | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | AD Ceuta | CD Atletico Paso | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:30 | CD Atletico Paso | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu