STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Racing Club U20 | Racing Club de Avellaneda | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | Racing Club de Avellaneda | Temperley | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Temperley | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Racing Club de Avellaneda | Aldosivi Mar del Plata | - | Cho thuê |
20-12-2016 | Aldosivi Mar del Plata | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Racing Club de Avellaneda | Deportivo Cuenca | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Deportivo Cuenca | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2018 | Racing Club de Avellaneda | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Barcelona SC(ECU) | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2019 | Racing Club de Avellaneda | Deportivo Cali | 0.105M € | Cho thuê |
30-12-2019 | Deportivo Cali | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Racing Club de Avellaneda | Deportivo Cali | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2020 | Deportivo Cali | Pumas U.N.A.M. | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2024 | Pumas U.N.A.M. | Cruzeiro Esporte Clube | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-08-2024 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 22:00 | Internacional RS | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-08-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-08-2024 23:00 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-08-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-07-2024 00:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-07-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Juventude | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 12-04-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Alianza Fútbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 07-04-2024 18:30 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |