STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Dinamo 1948 U18 | Udinese Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Udinese Youth | Lazio Youth | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2013 | Lazio Youth | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | ADO Den Haag | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
20-07-2015 | FC Brasov (- 2017) | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Concordia Chiajna | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | FC Rapid 1923 | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
27-01-2017 | FC Neftci Baku | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dunarea Calarasi | Juventus Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Juventus Bucuresti | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ACS Sirineasa | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | FCV Farul Constanta | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AO Episkopis Rethymno | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | FC Voluntari | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | FC Rapid 1923 | Suduva | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | Suduva | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | FC Dinamo 1948 | Bisceglie 1913 | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Bisceglie 1913 | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Dinamo 1948 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | CSS Islla Te Nagh | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | CSS Islla Te Nagh | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-12-2023 18:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-12-2023 18:45 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-10-2023 18:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2023 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 29-08-2023 16:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-08-2023 17:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-08-2023 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-07-2023 18:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-07-2023 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-07-2023 18:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |