STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | BK Häcken U17 | Inter Under 18 | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Inter Under 18 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | Inter Milan U20 | Torino U19 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Torino U19 | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Inter Milan U20 | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2023 | Free player | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | IFK Norrkoping FK | IF Sylvia | - | Cho thuê |
29-11-2023 | IF Sylvia | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | IFK Norrkoping FK | Free player | - | Giải phóng |
25-03-2024 | IFK Norrkoping FK | Västra Frölunda IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-11-2023 13:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | IF Sylvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-09-2023 16:00 | Motala AIF FK | ![]() ![]() | IF Sylvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 24-09-2023 14:00 | IF Sylvia | ![]() ![]() | FC Stockholm Internazionale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-09-2023 14:00 | IF Sylvia | ![]() ![]() | Taby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 02-09-2023 14:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | IF Sylvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 26-08-2023 15:10 | IF Sylvia | ![]() ![]() | IFK Stocksund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-08-2023 14:00 | IF Karlstad Fotboll | ![]() ![]() | IF Sylvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-07-2023 14:00 | IF Sylvia | ![]() ![]() | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 22-06-2023 17:00 | IFK Stocksund | ![]() ![]() | IF Sylvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-05-2023 15:00 | Sandvikens IF | ![]() ![]() | IF Sylvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu