STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2018 | Angers SCO U19 | Angers II | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Angers II | Bastia | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Bastia | Toulouse FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 27-04-2025 15:15 | FC Nantes | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-04-2025 15:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-04-2025 17:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2025 18:45 | Marseille | ![]() ![]() | Toulouse FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Libya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Eswatini | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-03-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Toulouse FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-03-2025 19:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-03-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Toulouse FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-02-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Toulouse FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |