STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship Nữ | 23-03-2025 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-02-2025 14:00 | Portsmouth (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 12:00 | Fulham (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 17-11-2024 12:00 | Durham Wildcats LFC (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 13-10-2024 13:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship Nữ | 28-04-2024 13:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Lewes (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 14-02-2024 19:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 14-01-2024 15:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Moneyfields (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-11-2023 19:30 | Lewes (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu