STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 18-11-2023 13:00 | FK Makhachkala | ![]() ![]() | Tyumen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 28-10-2023 15:00 | Khimki | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 27-09-2023 13:00 | FK Forte Taganrog | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 18-09-2023 15:30 | FK Makhachkala | ![]() ![]() | Alania Vladikavkaz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 03-06-2023 19:00 | FK Makhachkala | ![]() ![]() | Alania Vladikavkaz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 27-05-2023 15:00 | Rubin Kazan | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 28-04-2023 13:00 | FK Ufa | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 22-04-2023 12:00 | FK Makhachkala | ![]() ![]() | Yenisey Krasnoyarsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu