STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | VFC Plauen Youth | Chemnitzer FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chemnitzer FC Youth | Borussia Mönchengladbach Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Monchengladbach U19 | VFC Plauen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | VFC Plauen | VfB Auerbach | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá trẻ Đức U19 | 21-05-2023 12:30 | VfL Wolfsburg U19 | ![]() ![]() | Monchengladbach U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá trẻ Đức U19 | 14-05-2023 11:00 | Monchengladbach U19 | ![]() ![]() | FSV Mainz 05 U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu