STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-10-2024 16:00 | Burundi | ![]() ![]() | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 13:00 | Burundi | ![]() ![]() | Senegal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 13:00 | Malawi | ![]() ![]() | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 19:00 | Seychelles | ![]() ![]() | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Burundi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 05-04-2024 20:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 29-03-2024 18:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 16:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | Jwaneng Galaxy | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 23-02-2024 19:00 | ASEC MIMOSAS | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 09-12-2023 19:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu