STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-09-2013 | Yeni Milasspor | - | - | Ký hợp đồng |
02-02-2014 | - | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
07-09-2017 | Fethiyespor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | Sakaryaspor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
07-09-2021 | GMG Kastamonuspor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Karacabey Belediyespor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Corum Belediyespor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
24-08-2024 | Nazillispor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Derince Belediyespor | Yozgat Belediyesi Bozok Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-10-2023 12:30 | Nazillispor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-05-2023 12:00 | Somaspor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 30-04-2023 12:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-04-2023 12:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu