STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-09-2012 | VfB Stuttgart Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2015 | AKA St. Pölten U16 | FC Heidenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Heidenheim U17 | Free player | - | Giải phóng |
21-08-2017 | Free player | Kasimpasa U19 | - | Ký hợp đồng |
25-02-2018 | Kasimpasa U19 | Kasimpasa U21 | - | Ký hợp đồng |
07-10-2018 | Kasimpasa U21 | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Kasimpasa | Kasimpasa U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Kasimpasa U21 | Kasimpasa U19 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Kasimpasa U19 | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | Kasimpasa | Zonguldak | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Zonguldak | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Adiyamanspor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Karaman FK | Calcio Leinfelden-Echterdingen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Aksarayspor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Menemen Belediye Spor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Somaspor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu