STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
26-08-2016 | Rapid Wien U15 | NK Maribor U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NK Maribor U17 | NK Maribor U20 | - | Ký hợp đồng |
17-02-2020 | NK Maribor U20 | NS Mura U19 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | NS Mura U19 | NK Roma | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | NK Roma | Bad Gleichenberg | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Bad Gleichenberg | ND Beltinci | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | ND Beltinci | NK Fuzinar | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | NK Fuzinar | NK Nafta | - | Ký hợp đồng |
11-02-2024 | NK Nafta | NK Fuzinar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | NK Fuzinar | NK Brinje Grosuplje | - | Ký hợp đồng |
01-01-2025 | NK Brinje Grosuplje | ND Beltinci | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu