STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-08-2012 | Eastleigh | Hull City | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | Hull City | Tamworth | - | Cho thuê |
31-03-2014 | Tamworth | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
19-11-2014 | Hull City | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
02-01-2015 | Tranmere Rovers | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
08-11-2015 | Hull City | Blackpool | - | Cho thuê |
08-01-2016 | Blackpool | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2016 | Hull City | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Blackpool | Bury | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Bury | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Plymouth Argyle | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Bolton Wanderers | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Exeter City | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 11:30 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |