STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Tala'ea El Gaish U23 | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
07-09-2019 | Tala'ea El Gaish | Haras El Hodood | - | Cho thuê |
30-10-2020 | Haras El Hodood | Tala'ea El Gaish | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Tala'ea El Gaish | El Dakhlia SC | - | Cho thuê |
19-07-2023 | El Dakhlia SC | Tala'ea El Gaish | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2023 | Tala'ea El Gaish | El Dakhlia SC | - | Cho thuê |
19-08-2024 | El Dakhlia SC | Tala'ea El Gaish | - | Kết thúc cho thuê |
24-10-2024 | Tala'ea El Gaish | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 20/21 |