STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | KSC Lokeren U19 | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
12-01-2016 | Lokeren | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2016 | KVSK Lommel | Lokeren | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2017 | Lokeren | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Beitar Tel Aviv | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
08-08-2020 | Hapoel Raanana | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Raanana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Hapoel Raanana | Hapoel Beer Sheva | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2023 | Hapoel Beer Sheva | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | FC Dallas | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Ashdod MS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 18:15 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 15:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 16:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 17:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 23:15 | Portland Timbers | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 01-08-2024 01:00 | FC Dallas | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 28-07-2024 01:00 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Israeli cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Belgian cup winner | 1 | 14 |