STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Norwich City U18 | Staines Town FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Staines Town FC U19 | King's Lynn FC U19 (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2009 | King's Lynn FC U19 (- 2009) | King's Lynn FC (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | King's Lynn FC (- 2009) | Apache Athletics (Tyler Junior College) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Apache Athletics (Tyler Junior College) | South Florida Bulls (University of South Florida) | - | Ký hợp đồng |
13-03-2013 | Sporting Kansas City | Orlando City Soccer Club | - | Cho thuê |
26-06-2013 | Orlando City Soccer Club | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Sporting Kansas City | Orlando City | 0.775M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | Orlando City | Free player | - | Giải phóng |
10-05-2021 | Free player | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2022 | Toronto FC | FC Dallas | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
21-02-2022 | FC Dallas | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Atlanta United | Free player | - | Giải phóng |
24-04-2024 | Free player | Oakland Roots | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Oakland Roots | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Mansfield Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Mansfield Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-11-2024 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 22:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup Winner | 1 | 17 |
Gold Cup participant | 1 | 17 |
US Open Cup Winner | 3 | 16/17 14/15 11/12 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
Top scorer | 1 | 14/15 |
USL Cup Champion | 1 | 12/13 |
MLS Cup Champion | 1 | 12/13 |