STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2011 | Wikki Tourists | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
18-02-2013 | Kristianstad FC | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | Varbergs BoIS FC | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | IK Frej Taby | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Falkenberg | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
06-06-2021 | Akhisarspor | Free player | - | Giải phóng |
10-08-2021 | Free player | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | Falkenberg | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Utsiktens BK | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
10-03-2023 | FC Unirea 2004 Slobozia | Assyriska United IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Assyriska United IK | Free player | - | Giải phóng |
26-03-2024 | Assyriska United IK | Stafsinge IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-11-2023 18:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 04-11-2023 12:30 | Taby | ![]() ![]() | Assyriska United IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-10-2023 14:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | IFK Stocksund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 07-10-2023 14:00 | Motala AIF FK | ![]() ![]() | Assyriska United IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-09-2023 14:00 | Orebro Syrianska IF | ![]() ![]() | Assyriska United IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 02-09-2023 14:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | Sollentuna United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 20-08-2023 15:00 | Sandvikens IF | ![]() ![]() | Assyriska United IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-07-2023 14:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | Orebro Syrianska IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-06-2023 14:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | Hammarby TFF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-06-2023 14:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | Motala AIF FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu