STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Dynamo Kyiv U17 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Poltava | FK Karlivka | - | Ký hợp đồng |
18-07-2013 | FK Karlivka | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Poltava | Free player | - | Giải phóng |
10-04-2016 | Free player | Veres | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Veres | Kolos Kovalyovka | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kolos Kovalyovka | FC Lviv | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Lviv | Kolos Kovalyovka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Kolos Kovalyovka | - | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Kolos Kovalyovka | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | FC Victoria Mykolaivka | Druzhba Myrivka | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Druzhba Myrivka | UCSA Tarasivka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian third tier champion | 1 | 23/24 |