STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2016 | PSIS Semarang Youth | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
16-06-2021 | PSIS Semarang | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rans Nusantara FC | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Persikabo 1973 | Bali United | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Bali United | Barito Putera | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Barito Putera | Bali United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-03-2025 13:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-03-2025 13:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-02-2025 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 31-01-2025 08:30 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-01-2025 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-12-2024 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2024 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-10-2024 08:30 | Malut United | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-09-2024 08:30 | Bali United | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu