STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
28-01-2014 | Sporting CP B | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | CF Reus Deportiu | Aves | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Aves | Vitoria Guimaraes | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2020 | Vitoria Guimaraes | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
01-01-2021 | Vegalta Sendai | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2021 | Vitoria Guimaraes | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | FC Famalicao | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
13-12-2021 | Rakow Czestochowa | Free player | - | Giải phóng |
02-03-2022 | Free player | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Albirex Niigata | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Pacos de Ferreira | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | CA Petróleos Luanda | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Al-Faisaly Harmah | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 14:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Maritimo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-03-2025 14:00 | Maritimo | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 15:30 | Maritimo | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-02-2025 15:30 | Maritimo | ![]() ![]() | Portimonense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-02-2025 14:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Faisaly Harmah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 06-04-2024 16:00 | Petro Atletico de Luanda | ![]() ![]() | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-03-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | ![]() ![]() | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 19:00 | Petro Atletico de Luanda | ![]() ![]() | ES du Sahel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 23-02-2024 16:00 | Al-Hilal Omdurman | ![]() ![]() | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 1 | 21/22 |
Japanese second league Champion | 1 | 21/22 |
Portuguese cup winner | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
Top scorer | 1 | 12/13 |