STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-03-2012 | Audax Rio de Janeiro EC U20 (RJ) | SC Corinthians U20 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | SC Corinthians U20 | Oeste FC | - | Cho thuê |
31-07-2013 | Oeste FC | SC Corinthians U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Corinthians Paulista (SP) | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Avaí FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2015 | Corinthians Paulista (SP) | Tombense | - | Ký hợp đồng |
19-02-2015 | Tombense | Avaí FC | - | Cho thuê |
14-12-2015 | Avaí FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2016 | Tombense | CR Flamengo | - | Cho thuê |
09-05-2016 | CR Flamengo | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
12-05-2016 | Tombense | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Ponte Preta | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2017 | Tombense | Palmeiras | - | Cho thuê |
25-07-2018 | Palmeiras | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2018 | Tombense | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Palmeiras | Orlando City | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Orlando City | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Palmeiras | Orlando City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Orlando City | Fluminense RJ | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2025 | Fluminense RJ | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Sport Club do Recife | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Atletico Clube Goianiense | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 25-09-2024 22:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2024 21:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 18-09-2024 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2024 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 01-08-2024 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-07-2024 14:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-07-2024 23:00 | Criciuma | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-07-2024 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-07-2024 23:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
Brazilian champion | 1 | 18 |
Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |