STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Manchester United U23 | Salford City U21 | - | Ký hợp đồng |
17-10-2019 | Salford City U21 | Radcliffe FC | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Radcliffe FC | Salford City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2020 | Salford City U21 | Boston United | - | Cho thuê |
20-03-2020 | Boston United | Salford City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2020 | Salford City U21 | Boston United | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | Boston United | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Halifax Town | Barrow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Barrow | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-03-2025 19:45 | Colchester United | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 12:30 | Walsall | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |