STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | Pobla de Mafumet CF | Conquense | Free | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2015 | Conquense | Leioa | Free | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2015 | Leioa | CD Guadalajara | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2016 | CD Guadalajara | UD Melilla | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | UD Melilla | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | CD Badajoz | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2018 | CD Badajoz | Lorca Deportiva | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2019 | Lorca Deportiva | Villanovense | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 14-03-2024 17:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Naxxar Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 03-02-2024 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 28-01-2024 15:15 | Sliema Wanderers FC | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 04-11-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 21-10-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 23-09-2023 16:00 | Floriana F.C. | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu