STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | VVA/Spartaan Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Ajax Amsterdam Youth | Almere City U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Almere City U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AZ Alkmaar | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2008 | NEC Nijmegen | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | PSV Eindhoven | Dynamo Kyiv | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2015 | Dynamo Kyiv | Sunderland | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2016 | Sunderland | Fenerbahce | 1M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Fenerbahce | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2017 | Sunderland | Besiktas JK | 1M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Besiktas JK | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sunderland | Besiktas JK | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Besiktas JK | Karagumruk | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Karagumruk | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2022 | Besiktas JK | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | Versailles 78 | Real Sranang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-03-2024 18:30 | Cholet | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-03-2024 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-03-2024 16:00 | Villefranche | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-02-2024 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-02-2024 18:30 | Avranches | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-01-2024 18:30 | GOAL FC | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-12-2023 20:00 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-11-2023 14:00 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-11-2023 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-11-2023 18:30 | Dijon | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 8 | 19/20 18/19 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Champions League participant | 2 | 17/18 09/10 |
Ukrainian champion | 1 | 14/15 |
Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
World Cup participant | 1 | 14 |
World Cup third place | 1 | 14 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 13 10 |
Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
Dutch champion | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |