STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1997 | Tynecastle Colts | Heart of Midlothian FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | Heart of Midlothian FC Youth | Heart of Midlothian FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | Heart of Midlothian FC U17 | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-09-1999 | Heart of Midlothian FC U20 | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
06-09-2001 | Heart of Midlothian | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
22-12-2001 | Cowdenbeath | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2007 | Heart of Midlothian | Sunderland | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Sunderland | Free player | - | Giải phóng |
02-07-2014 | - | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Celtic FC | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2025 13:30 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 17:00 | Scotland | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Greece | ![]() ![]() | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-03-2025 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 07-03-2025 19:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-03-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-02-2025 12:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-02-2025 12:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Scottish league cup winner | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 15/16 14/15 |
Champions League participant | 6 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 06/07 |
Scottish champion | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Scottish cup winner | 4 | 18/19 17/18 16/17 05/06 |
League Player of the Year | 2 | 15 06 |
Uefa Cup participant | 3 | 06/07 04/05 03/04 |
Best young player | 1 | 04 |