STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Watford U18 | Watford | - | Ký hợp đồng |
17-07-2012 | Watford | Reading | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Reading | Crystal Palace | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2016 | Crystal Palace | Watford | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Watford | Free player | - | Giải phóng |
10-11-2020 | Free player | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bristol City | Free player | - | Giải phóng |
28-11-2021 | Free player | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Macarthur | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2022 | Free player | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Burton Albion | Free player | - | Giải phóng |
22-03-2023 | Free player | Salford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Salford City | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 25-03-2025 19:45 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | Altrincham | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Tamworth | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:10 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Braintree Town | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 3 | 23 21 15 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |