STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 28-03-2025 19:35 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-03-2025 16:00 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 02-03-2025 16:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 14-02-2025 19:30 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 07-02-2025 19:30 | Dundee United (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 29-01-2025 20:00 | Queen's Park(w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-01-2025 19:45 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 17-11-2024 14:00 | Charlton (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 13-10-2024 13:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Blackburn Rovers (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 02-10-2024 18:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu