STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | SpVgg Unterhaching U19 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | TSV 1860 München U19 | TSV 1860 München II | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | TSV 1860 Munchen (Youth) | Chemnitzer | Free | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Chemnitzer | 1.FC Kaiserslautern Youth | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Goslarer SC | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Goslarer SC | SV Schwarz-Gelb Bernburg | Free | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | SV Schwarz-Gelb Bernburg | TSG Neustrelitz | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | BSV Rehden | TSG Neustrelitz | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | TSG Neustrelitz | VfB Eichstatt | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | VfB Eichstatt | TSV Buchbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | TSV Buchbach | VfB Eichstatt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saxony Cup winner | 1 | 13/14 |
Winner of the German Amateur championship | 1 | 12/13 |