STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Samtredia II | Torpedo Kutaisi II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Torpedo Kutaisi II | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Samgurali Tskh | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
14-01-2014 | Torpedo Kutaisi | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng |
09-01-2015 | FC Zestafoni | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Samtredia | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
10-01-2020 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Dinamo Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Dinamo Batumi | - | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Dila Gori | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
13-01-2024 | Dinamo Batumi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 26-04-2023 12:30 | FC Shukura Kobuleti | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 2 | 22/23 16/17 |
Georgian Supercup winner | 1 | 18/19 |
Georgian cup winner | 1 | 17/18 |