Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
95b880cc4b10b574bf61d4ddc6ca4a3d.webp
Cầu thủ:
Tornike Kapanadze
Quốc tịch:
Georgia
4e94a191ccfafff4687282abb001400e.webp
Cân nặng:
66 Kg
Chiều cao:
167 cm
Tuổi:
33  (1992-06-04)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
100,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2011FC Samtredia IITorpedo Kutaisi II-Ký hợp đồng
30-06-2012Torpedo Kutaisi IISamgurali Tskh-Ký hợp đồng
30-06-2013Samgurali TskhTorpedo Kutaisi-Ký hợp đồng
14-01-2014Torpedo KutaisiFC Zestafoni-Ký hợp đồng
09-01-2015FC ZestafoniSamtredia-Ký hợp đồng
30-06-2015SamtrediaTorpedo Kutaisi-Ký hợp đồng
10-01-2020Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi-Ký hợp đồng
31-12-2020Dinamo TbilisiDila Gori-Ký hợp đồng
31-12-2022Dinamo Batumi--Giải phóng
31-12-2022Dila GoriDinamo Batumi-Ký hợp đồng
13-01-2024Dinamo BatumiFC Sioni Bolnisi-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Vô địch Quốc gia Georgia26-04-2023 12:30FC Shukura Kobuleti
team-home
1-3
team-away
Dinamo Batumi00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Georgian champion2
22/23
16/17
Georgian Supercup winner1
18/19
Georgian cup winner1
17/18

Hồ sơ cầu thủ Tornike Kapanadze - Kèo nhà cái

Hot Leagues