STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | AFC Amsterdam Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AZ Alkmaar U19 | SC Telstar | - | Cho thuê |
29-06-2011 | SC Telstar | AZ Alkmaar U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | AZ Alkmaar U19 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2011 | Free player | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
31-03-2012 | De Graafschap | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
06-08-2013 | FC Twente Enschede Reserve | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
08-01-2015 | Heracles Almelo | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | Roda JC | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
14-02-2018 | Aalesund FK | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | CSKA Sofia | FC Dallas | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FC Dallas | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2020 | CSKA Sofia | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Samsunspor | Boluspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Boluspor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2021 | Samsunspor | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | Beitar Jerusalem | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | KS Perparimi Kukesi | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2023 | Free player | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Eolikos Mytilinis | Free player | - | Giải phóng |
20-02-2025 | Free player | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-01-2024 13:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Aiolikos Mytilene | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 10:00 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Cup finalist | 1 | 20 |