STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SC Fürstenfeldbruck U19 | SC Fürstenfeldbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Fürstenfeldbruck | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bayern Munchen (Youth) | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SSV Jahn Regensburg | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | Caykur Rizespor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Ankaraspor FK | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Caykur Rizespor | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Karagumruk | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Sivasspor | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Caykur Rizespor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Bucaspor 1928 | - | - | Giải phóng |
31-01-2024 | Bucaspor 1928 | TSV Gilching-Argelsried | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-12-2023 11:00 | Zonguldak | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 12:30 | Bukaspor | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-10-2023 16:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 13:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 16:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-09-2023 16:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-09-2023 17:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
Turkish second tier champion | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |