STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FK Jablonec U19 | TJ Lucany nad Nisou | - | Ký hợp đồng |
20-08-2009 | TJ Lucany nad Nisou | FK Viktoria Zizkov B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Viktoria Zizkov B | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
09-09-2010 | Viktoria Zizkov | Michalovce | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Michalovce | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2012 | Viktoria Zizkov | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
21-01-2014 | Piast Gliwice | GKS Tychy | - | Cho thuê |
29-06-2014 | GKS Tychy | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Piast Gliwice | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Synot Slovacko | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | Piast Gliwice | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Viktoria Zizkov | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Floridsdorfer AC | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
22-02-2019 | Viktoria Zizkov | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Jablonec B | Vysehrad | - | Ký hợp đồng |
09-01-2021 | Vysehrad | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
22-09-2021 | FK Pribram | Sokol Hostoun | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Sokol Hostoun | FK Pribram | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2022 | FK Pribram | Sokol Hostoun | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Sokol Hostoun | SK Zapy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SK Zapy | FK Prepere | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu